1. PHI1004 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
2. PHI1005 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
3. POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh
4. HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
5. INT1004 Tin học cơ sở
12. MNS1053 Các phương pháp nghiên cứu khoa học
13. HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam
14. HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới
15. PHI1054 Logic học đại cương
16. THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương
17. PSY1051 Tâm lý học đại cương
18. SOC1051 Xã hội học đại cương
19. INE1014 Kinh tế học đại cương
20. EVS1001 Môi trường và phát triển
21. MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội
22. LIN1050 Thực hành văn bản tiếng Việt
23. LIB1050 Nhập môn năng lực thông tin
24. ITS1104 Khu vực học đại cương
25. ORS1101 Lịch sử phương Đông
26. ORS2005 Văn hóa, văn minh phương Đông
27. JOU1051 Báo chí truyền thông đại cương
28. ORS1104 Lịch sử tư tưởng phương Đông
29. LIT1100 Nghệ thuật học đại cương
30. ANT1100 Nhân học đại cương
31. ORS1106 Tiếng Việt và các ngôn ngữ phương Đông
32. ORS1150 Quan hệ quốc tế Đông Bắc Á
33. ORS1151 Tôn giáo khu vực Đông Bắc Á
34. ORS1152 Kinh tế Đông Bắc Á
35. ORS1156 Chính trị khu vực Đông Bắc Á
36. ORS1153 Tôn giáo ở Nam Á và Đông Nam Á
37. ORS1154 Tổng quan khu vực Nam Á và Đông Nam Á
38. ORS1155 Ngôn ngữ - tộc người Nam Á – Đông Nam Á
39. ORS1157 Quan hệ quốc tế ở Đông Nam Á và Nam Á
40. ORS3160 Nhập môn Nghiên cứu Nhật Bản
41. ORS3161 Địa lý Nhật Bản
42. ORS3162 Lịch sử Nhật Bản
43. ORS3270 Văn hoá Nhật Bản
44. ORS3271 Tiếng Nhật nâng cao 1
45. ORS3272 Tiếng Nhật nâng cao 2
46. ORS3273 Tiếng Nhật nâng cao 3
47. ORS3274 Tiếng Nhật nâng cao 4
48. ORS3275 Tiếng Nhật chuyên ngành (Văn hóa)
49. ORS3276 Tiếng Nhật chuyên ngành (Kinh tế)
50. ORS3277 Tiếng Nhật chuyên ngành (Lịch sử)
51. ORS3278 Tiếng Nhật chuyên ngành (Chính trị-Xã hội)
52. ORS3279 Tôn giáo Nhật Bản
53. ORS3280 Chính trị Nhật Bản
54. ORS3281 Chính sách ngoại giao của Nhật Bản
55. ORS3091 Kinh tế Nhật Bản
56. ORS3282 Văn học Nhật Bản
57. ORS3283 Nghệ năng truyền thống Nhật Bản
58. ORS3117 Nghệ thuật Nhật Bản
59. ORS3284 Văn hoá giới trẻ Nhật Bản
60. ORS3113 Phong tục tập quán xã hội Nhật Bản
61. ORS3285 Pháp chế Nhật Bản
62. ORS3183 Nhập môn nghiên cứu Trung Quốc
63. ORS3184 Địa lý Trung Quốc
64. ORS3185 Lịch sử Trung Quốc
65. ORS3286 Văn hoá Trung Quốc
66. ORS3287 Tiếng Hán nâng cao 1
67. ORS3288 Tiếng Hán nâng cao 2
68. ORS3289 Tiếng Hán nâng cao 3
69. ORS3290 Tiếng Hán nâng cao 4
70. ORS3291 Tiếng Hán chuyên ngành (Văn hóa)
71. ORS3292 Tiếng Hán chuyên ngành (Kinh tế)
72. ORS3293 Tiếng Hán chuyên ngành (Chính trị, xã hội)
73. ORS3294 Tiếng Hán chuyên ngành (Lịch sử)
74. ORS3124 Kinh tế Trung Quốc
75. ORS3141 Tiếng Hán cổ đại
76. ORS3295 Chính sách ngoại giao của Trung Quốc và quan hệ Việt Nam - Trung Quốc
77. ORS3142 Triết học Trung Quốc
78. ORS3296 Tiến trình văn học Trung Quốc
79. ORS3144 Ngôn ngữ tộc người Trung Quốc
80. ORS3145 Kinh tế, xã hội Đài Loan
81. ORS3297 Quan hệ kinh tế Trung Quốc –ASEAN
82. ORS3149 Thể chế chính trị - xã hội Trung Quốc
83. ORS3150 Khu vực mậu dịch tự do Trung Quốc – ASEAN
84. ORS3209 Nhập môn Nghiên cứu Ấn Độ
85. ORS3004 Lịch sử Ấn Độ
86. ORS3298 Văn hoá Ấn Độ
87. ORS3210 Địa lý Ấn Độ
88. ORS3299 Tiếng Anh nâng cao 1
89. ORS3300 Tiếng Anh nâng cao 2
90. ORS3301 Tiếng Anh nâng cao 3
91. ORS3302 Tiếng Anh nâng cao 4
92. ORS3303 Tiếng Anh chuyên ngành (Lịch sử)
93. ORS3304 Tiếng Anh chuyên ngành (Văn hóa)
94. ORS3305 Tiếng Anh chuyên ngành (Kinh tế)
95. ORS3306 Tiếng Anh chuyên ngành (Chính trị-Xã hội)
96. ORS3307 Phong tục tập quán Ấn Độ
97. ORS3308 Quan hệ đối ngoại của Ấn Độ và quan hệ Việt Nam - Ấn Độ
98. ORS3309 Triết học Ấn Độ
99. ORS3310 Kinh tế Ấn Độ
100. ORS3311 Tiến trình văn học Ấn Độ
101. ORS3312 Chính trị Ấn Độ
102. ORS3020 Xã hội Ấn Độ
103. ORS3027 Nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật biểu diễn Ấn Độ
104. ORS3022 Tôn giáo Ấn Độ
105. ORS3024 Ngôn ngữ tộc người Ấn Độ
106. ORS3220 Nhập môn nghiên cứu Thái Lan
107. ORS3313 Lịch sử Thái Lan
108. ORS3222 Văn hóa Thái Lan
109. ORS3223 Địa lý Thái Lan
110. ORS3314 Tiếng Thái nâng cao 1
111. ORS3315 Tiếng Thái nâng cao 2
112. ORS3316 Tiếng Thái nâng cao 3
113. ORS3317 Tiếng Thái nâng cao 4
114. ORS3318 Tiếng Thái chuyên ngành (Văn hóa – Xã hội 1)
115. ORS3319 Tiếng Thái chuyên ngành (Văn hóa – Xã hội 2)
116. ORS3320 Tiếng Thái chuyên ngành (Kinh tế)
117. ORS3321 Tiếng Thái chuyên ngành (Chính trị)
118. ORS3030 Lịch sử Đông Nam Á
119. ORS3322 Văn hóa Đông Nam Á
120. ORS3323 Quan hệ quốc tế của Thái Lan và Quan hệ Thái Lan - Việt Nam
121. ORS3324 Thái Lan trên con đường phát triển hiện đại
122. ORS3325 Thực hành thuyết trình bằng tiếng Thái Lan
123. ORS3326 Phật giáo ở Thái Lan
124. ORS3327 Nhà nước và hệ thống chính trị Thái Lan
125. ORS3032 Kinh tế Đông Nam Á
126. ORS3328 Tiến trình văn học Thái Lan
127. ORS3329 Nghệ thuật Thái Lan
128. ORS3234 Nhập môn nghiên cứu Korea
129. ORS3235 Địa lý Hàn Quốc
130. ORS3236 Lịch sử Korea
131. ORS3330 Văn hoá Korea
132. ORS3331 Tiếng Hàn nâng cao 1
133. ORS3332 Tiếng Hàn nâng cao 2
134. ORS3333 Tiếng Hàn nâng cao 3
135. ORS3334 Tiếng Hàn nâng cao 4
136. ORS3335 Tiếng Hàn chuyên ngành 1 (Lịch sử)
137. ORS3336 Tiếng Hàn chuyên ngành 2 (Văn hóa)
138. ORS3337 Tiếng Hàn chuyên ngành 3 (Kinh tế)
139. ORS3338 Tiếng Hàn chuyên ngành 4 (Chính trị - xã hội)
140. ORS3339 Lý thuyết dịch Hàn - Việt
141. ORS3340 Lý thuyết Hàn ngữ học hiện đại
142. ORS3341 Quan hệ quốc tế Hàn Quốc
143. ORS3342 Thể chế chính trị Hàn Quốc
144. ORS4067 Thuyết trình về Hàn Quốc học
145. ORS3059 Kinh tế Hàn Quốc
146. ORS3344 Văn học Hàn Quốc
147. ORS3345 Tư tưởng và tôn giáo Hàn Quốc
148. ORS3346 Quan hệ liên Triều
149. ORS3347 Hán Hàn cơ sở
150. ORS3348 Văn hóa đại chúng Hàn Quốc
151. ORS3349 Phong tục tập quán Hàn Quốc
155. ORS1105 Phương Đông trong toàn cầu hóa
156. ORS4060 Xã hội Nhật Bản hiện đại
157. ORS4071 Trung Quốc đương đại
158. ORS4070 Ấn Độ đương đại
159. ORS4066 Ngôn ngữ và tộc người Thái ở Đông Nam Á
160. ORS3343 Xã hội Hàn Quốc
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn