Đề cương các học phần theo chương trình đào tạo ban hành năm 2015

Thứ hai - 10/08/2015 00:00
Đề cương các học phần theo chương trình đào tạo ban hành năm 2015
Đề cương các học phần theo chương trình đào tạo ban hành năm 2015

1.    PHI1004    Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 
2.    PHI1005    Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
3.    POL1001    Tư tưởng Hồ Chí Minh
4.    HIS1002    Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
5.    INT1004    Tin học cơ sở 
12.    MNS1053    Các phương pháp nghiên cứu khoa học
13.     HIS1056    Cơ sở văn hóa Việt Nam
14.    HIS1053    Lịch sử văn minh thế giới
15.     PHI1054    Logic học đại cương
16.    THL1057    Nhà nước và pháp luật đại cương
17.        PSY1051    Tâm lý học đại cương
18.        SOC1051    Xã hội học đại cương
19.        INE1014    Kinh tế học đại cương
20.        EVS1001    Môi trường và phát triển
21.        MAT1078    Thống kê cho khoa học xã hội
22.        LIN1050    Thực hành văn bản tiếng Việt
23.        LIB1050    Nhập môn năng lực thông tin
24.        ITS1104    Khu vực học đại cương
25.        ORS1101    Lịch sử phương Đông 
26.        ORS2005    Văn hóa, văn minh phương Đông
27.        JOU1051    Báo chí truyền thông đại cương
28.        ORS1104    Lịch sử tư tưởng phương Đông
29.        LIT1100      Nghệ thuật học đại cương
30.        ANT1100    Nhân học đại cương
31.        ORS1106    Tiếng Việt và các ngôn ngữ phương Đông
32.        ORS1150    Quan hệ quốc tế Đông Bắc Á
33.        ORS1151    Tôn giáo khu vực Đông Bắc Á
34.        ORS1152    Kinh tế Đông Bắc Á
35.        ORS1156    Chính trị khu vực Đông Bắc Á
36.        ORS1153    Tôn giáo ở Nam Á và Đông Nam Á
37.        ORS1154    Tổng quan khu vực Nam Á và Đông Nam Á
38.        ORS1155    Ngôn ngữ - tộc người Nam Á – Đông Nam Á
39.        ORS1157    Quan hệ quốc tế ở Đông Nam Á và Nam Á
40.        ORS3160    Nhập môn Nghiên cứu Nhật Bản
41.        ORS3161    Địa lý Nhật Bản
42.        ORS3162    Lịch sử Nhật Bản
43.        ORS3270    Văn hoá Nhật Bản
44.        ORS3271    Tiếng Nhật nâng cao 1
45.        ORS3272    Tiếng Nhật nâng cao 2
46.        ORS3273    Tiếng Nhật nâng cao 3
47.        ORS3274    Tiếng Nhật nâng cao 4
48.        ORS3275    Tiếng Nhật chuyên ngành  (Văn hóa)
49.        ORS3276    Tiếng Nhật chuyên ngành  (Kinh tế)
50.        ORS3277    Tiếng Nhật chuyên ngành  (Lịch sử)
51.        ORS3278    Tiếng Nhật chuyên ngành  (Chính trị-Xã hội) 
52.        ORS3279    Tôn giáo Nhật Bản
53.        ORS3280    Chính trị Nhật Bản
54.        ORS3281    Chính sách ngoại giao của Nhật Bản
55.        ORS3091    Kinh tế Nhật Bản
56.        ORS3282    Văn học Nhật Bản
57.        ORS3283    Nghệ năng truyền thống Nhật Bản
58.        ORS3117    Nghệ thuật Nhật Bản 
59.        ORS3284    Văn hoá giới trẻ Nhật Bản
60.        ORS3113    Phong tục tập quán xã hội Nhật Bản
61.        ORS3285    Pháp chế Nhật Bản
62.        ORS3183    Nhập môn nghiên cứu Trung Quốc 
63.        ORS3184    Địa lý Trung Quốc
64.        ORS3185    Lịch sử  Trung Quốc
65.        ORS3286    Văn hoá Trung Quốc
66.        ORS3287    Tiếng Hán nâng cao 1
67.        ORS3288    Tiếng Hán nâng cao 2
68.        ORS3289    Tiếng Hán nâng cao 3
69.        ORS3290    Tiếng Hán nâng cao 4
70.        ORS3291    Tiếng Hán chuyên ngành  (Văn hóa)
71.        ORS3292    Tiếng Hán chuyên ngành  (Kinh tế)
72.        ORS3293    Tiếng Hán chuyên ngành  (Chính trị, xã hội)
73.        ORS3294    Tiếng Hán chuyên ngành  (Lịch sử)
74.        ORS3124    Kinh tế Trung Quốc
75.        ORS3141    Tiếng Hán cổ đại
76.        ORS3295    Chính sách ngoại giao của Trung Quốc và quan hệ Việt Nam - Trung Quốc
77.        ORS3142    Triết học Trung Quốc
78.        ORS3296    Tiến trình văn học Trung Quốc
79.        ORS3144    Ngôn ngữ tộc người Trung Quốc
80.        ORS3145    Kinh tế, xã hội Đài Loan
81.        ORS3297    Quan hệ kinh tế Trung Quốc –ASEAN
82.        ORS3149    Thể chế chính trị - xã hội Trung Quốc
83.        ORS3150    Khu vực mậu dịch tự do Trung Quốc – ASEAN
84.        ORS3209    Nhập môn Nghiên cứu Ấn Độ 
85.        ORS3004    Lịch sử Ấn Độ
86.        ORS3298    Văn hoá  Ấn Độ
87.        ORS3210    Địa lý Ấn Độ 
88.        ORS3299    Tiếng Anh nâng cao 1
89.        ORS3300    Tiếng Anh nâng cao 2
90.        ORS3301    Tiếng Anh nâng cao 3
91.        ORS3302    Tiếng Anh nâng cao 4
92.        ORS3303    Tiếng Anh chuyên ngành (Lịch sử)
93.        ORS3304    Tiếng Anh chuyên ngành (Văn hóa)
94.        ORS3305    Tiếng Anh chuyên ngành (Kinh tế)
95.        ORS3306    Tiếng Anh chuyên ngành (Chính trị-Xã hội)
96.        ORS3307    Phong tục tập quán Ấn Độ
97.        ORS3308    Quan hệ đối ngoại của Ấn Độ và quan hệ Việt Nam - Ấn Độ 
98.        ORS3309    Triết học Ấn Độ
99.        ORS3310    Kinh tế  Ấn Độ
100.        ORS3311    Tiến trình văn học Ấn Độ
101.        ORS3312    Chính trị  Ấn Độ 
102.        ORS3020    Xã hội Ấn Độ 
103.        ORS3027    Nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật biểu diễn Ấn Độ
104.        ORS3022    Tôn giáo Ấn Độ
105.        ORS3024    Ngôn ngữ tộc người Ấn Độ
106.        ORS3220    Nhập môn nghiên cứu Thái Lan 
107.        ORS3313    Lịch sử Thái Lan
108.        ORS3222    Văn hóa Thái Lan
109.        ORS3223    Địa lý Thái Lan
110.        ORS3314    Tiếng Thái nâng cao 1 
111.        ORS3315    Tiếng Thái nâng cao 2
112.        ORS3316    Tiếng Thái nâng cao 3
113.        ORS3317    Tiếng Thái nâng cao 4
114.        ORS3318    Tiếng Thái chuyên ngành  (Văn hóa – Xã hội 1) 
115.        ORS3319    Tiếng Thái chuyên ngành  (Văn hóa – Xã hội 2)
116.        ORS3320    Tiếng Thái chuyên ngành  (Kinh tế)
117.        ORS3321    Tiếng Thái chuyên ngành  (Chính trị)
118.        ORS3030    Lịch sử Đông Nam Á
119.        ORS3322    Văn hóa Đông Nam Á
120.        ORS3323    Quan hệ quốc tế của Thái Lan và Quan hệ Thái Lan - Việt Nam
121.        ORS3324    Thái Lan trên con đường phát triển hiện đại
122.        ORS3325    Thực hành thuyết trình bằng tiếng Thái Lan
123.        ORS3326    Phật giáo ở Thái Lan
124.        ORS3327    Nhà nước và hệ thống chính trị Thái Lan 
125.        ORS3032    Kinh tế Đông Nam Á
126.        ORS3328    Tiến trình văn học Thái Lan
127.        ORS3329    Nghệ thuật Thái Lan
128.        ORS3234    Nhập môn nghiên cứu Korea 
129.        ORS3235    Địa lý Hàn Quốc
130.        ORS3236    Lịch sử Korea
131.        ORS3330     Văn hoá Korea
132.        ORS3331    Tiếng Hàn nâng cao 1
133.        ORS3332      Tiếng Hàn nâng cao 2
134.        ORS3333    Tiếng Hàn nâng cao 3
135.        ORS3334    Tiếng Hàn nâng cao 4
136.        ORS3335    Tiếng Hàn chuyên ngành 1 (Lịch sử)
137.        ORS3336    Tiếng Hàn chuyên ngành 2 (Văn hóa)
138.        ORS3337    Tiếng Hàn chuyên ngành 3 (Kinh tế)
139.        ORS3338    Tiếng Hàn chuyên ngành  4 (Chính trị - xã hội)
140.        ORS3339    Lý thuyết dịch Hàn - Việt
141.        ORS3340      Lý thuyết Hàn ngữ học hiện đại
142.        ORS3341    Quan hệ quốc tế Hàn Quốc 
143.        ORS3342      Thể chế chính trị Hàn Quốc
144.        ORS4067    Thuyết trình về Hàn Quốc học
145.        ORS3059      Kinh tế Hàn Quốc
146.        ORS3344      Văn học Hàn Quốc
147.        ORS3345    Tư tưởng và tôn giáo Hàn Quốc
148.        ORS3346    Quan hệ liên Triều
149.        ORS3347    Hán Hàn cơ sở
150.        ORS3348    Văn hóa đại chúng Hàn Quốc
151.        ORS3349    Phong tục tập quán Hàn Quốc
155.        ORS1105    Phương Đông trong toàn cầu hóa
156.        ORS4060    Xã hội Nhật Bản hiện đại 
157.        ORS4071    Trung Quốc đương đại
158.        ORS4070    Ấn Độ đương đại
159.        ORS4066    Ngôn ngữ và tộc người Thái ở Đông Nam Á
160.        ORS3343    Xã hội Hàn Quốc
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây